Quả Bí Ngô trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. mới nhất 2022?
Bí Ngô được xem là một trong những loại rau củ quả chứa nhiều dinh dưỡng. Nhưng để hiểu rõ hơn cùng MAYOZONE đọc bài viết bên dưới!
Video Quả Bí Ngô trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
Chúng tôi đang cập nhật…
Hình ảnh liên quan Quả Bí Ngô trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Bí đỏ là một loại quả rất phổ biến và được ưa chuộng ở cả các nước phương Đông và phương Tây. Không chỉ được dùng như một món ăn quan trọng, bí đỏ còn xuất hiện trong thực đơn tráng miệng, với vị ngọt tự nhiên, bí đỏ còn tự tin chinh phục khẩu vị của những người ngoan đạo nhất. Không chỉ vậy, ở phương Đông loại quả này còn được dùng để trang trí trong những dịp đặc biệt. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu xem trong quả bí ngô có gì và những ứng dụng của nó trong cuộc sống nhé!
1. Định nghĩa
Bí đỏ hay còn gọi là bí đỏ, là một loại thực vật thuộc họ CUCURBITA (chi bí), họ bầu bí (danh pháp khoa học: Cucurbitaceae).
Nó là một loại trái cây hình cầu (SPHERE) (phát âm là / sfɪr / hoặc / sfɪər /) hoặc hình trụ (CYLINDER) (phát âm là /ˈsɪl.ɪn.dər/). Khi chín quả sẽ có màu vàng cam (YELLOW-ORANGE), quả bí nặng 0,45kg và có thể nặng trên 450kg. Quả được đánh dấu bên ngoài bởi một số phân đoạn và bên trong bởi nhiều hạt dẹt (FLAT) (giọng / flæt /), hình bầu dục (OVAL) (giọng /ˈəʊ.vəl/) dầu (OIL) (giọng / l /) Có. .
bằng tiếng Anh, Quả bí ngô Triệu tập Quả bí ngôCách phát âm /ˈpʌmp.kɪn/, chỉ cách phát âm của loại quả này, bạn đọc có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm loại quả này để luyện phát âm sao cho “sừng”, “thật”, “mượt” nhé!
Ví dụ về mua “bí ngô”.
2. Ứng dụng
Bí ngô (PUMPKIN) dường như có những công dụng quan trọng trong đời sống và chủ yếu để chế biến các món ăn ngon và bổ dưỡng. Với các chất dinh dưỡng giàu Vitamin C, Vitamin B1, B2, B5, …, Bí đỏ rất tốt cho trí não, tăng cường hệ miễn dịch, kích thích tim mạch. đĩa. Cùng với các món ăn mặn, một món ăn phổ biến rất phổ biến ở các nước Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, đó là Bí đỏ xào.
Bí Đỏ Xào là một món ăn phổ biến với nguyên liệu đơn giản, thành phần chính là BƠM và các nguyên liệu khác như TỎI (phát âm là /ˈɡɑːr.lɪk/), hành lá (phát âm là / ˌsprɪŋ ˈnʌn). , …
Ví dụ về Stur Fried Pumpkin
Ngoài ra, PUMPKIN cũng được ưa chuộng như một món ăn nhẹ và tráng miệng, trong đó phổ biến nhất là NGỌT NGÀO (phát âm là / swiːt suːp /). Chè bí đỏ được làm với các nguyên liệu cơ bản: PUMPKIN, TAPIOCA FLOUR (phát âm: /ˌtæp.iˈoʊ.kə flaʊər /), nước cốt dừa (COCONUT MILK) (phát âm: / ˈkəɪn / ʌk), … Món ăn rất ngon, ngọt vừa phải, rất thích hợp làm món tráng miệng (DESSERT) (phát âm: / dɪˈzɜːt /).
Ở phương Tây, loại quả này được sử dụng đặc biệt trong lễ hội Halloween (tổ chức vào ngày cuối cùng của tháng 10 hàng năm) vì họ tin rằng màu vàng của PUMPKIN (bí ngô) là biểu tượng của sự thành công và giàu có. PUMPKIN sẽ được thiết kế với một số hình dạng tuyệt đẹp, ruột rỗng và thường sẽ thắp nến bên trong. Bí ngô (PUMPKIN) sẽ được đặt trên bậc cửa của ngôi nhà này để trang trí nhà cửa và làm cho ngôi nhà trở nên đáng sợ hơn trong ngày lễ này và nó cũng mang ý nghĩa cầu chúc may mắn và hạnh phúc.
Ví dụ về một quả bí ngô trong Ngày hội hóa trang
3. Các cụm có “PUMPKIN” và ví dụ
Chuyển đổi sang Pumpkin:
Phải trở về nhà hoặc đi ngủ vì trời đã xế chiều. (Thường được sử dụng như một phân từ hiện tại, cụm từ này đề cập đến câu chuyện về Cinderella, người có chiếc xe ma thuật biến thành một quả bí ngô vào giữa đêm.) Dù là về nhà hay đi ngủ vì đã quá khuya – toàn bộ câu chuyện đều kể về “Cinderella”, người có chiếc xe biến thành quả bí ngô một cách kỳ diệu vào lúc nửa đêm.
Ví dụ:
A: Mấy giờ rồi?
B: Bây giờ là 12 giờ đêm, chuyện gì đã xảy ra?
A: Ồ, tôi đang biến thành bí ngô. Cảm ơn vì một đêm tuyệt vời!
Sự bùng phát toàn cầu:
A: Mấy giờ rồi?
B: Bây giờ là 12 giờ đêm. Chuyện gì thế ?
A: Ồ, tôi phải đi, sắp muộn rồi. Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời!
Đầu bí ngô:
Một người ngu ngốc A dalt Một người ngu dốt
Ví dụ:
- Nhân viên mới là đầu bí. Tôi đã phải giải thích cho anh ấy nhiều lần về một vấn đề. Thật là phí thời gian.
- Cô nhân viên mới thật sự rất ngốc. Tôi đã phải giải thích nó nhiều lần. Nó thực sự là một sự lãng phí thời gian.
Một bản án tù cho một người đã bị đánh đập dã man. Từ xỉ dùng trong tù được dùng cho người bị đánh đập dã man.
Ví dụ:
- John có một cái đầu bí ngô vì anh ta đã cố gắng chống lại một nhóm tù nhân.
- John đã bị đánh đập nặng nề vì cố gắng tranh cãi với một trong những cậu bé trong nhóm.
Một số bí ngô
Ai đó hoặc điều gì đó đặc biệt tuyệt vời, đặc biệt, tuyệt vời, v.v. Ai đó hoặc một cái gì đó rất đặc biệt, thú vị, …
Ví dụ:
- Bạn có thấy người đàn ông trong góc không? Đó là một số bí ngô!
- Bạn có thấy người đàn ông này ở đó không? Nghe có vẻ tuyệt vời.
Trên đây là những thông tin cơ bản về bí ngô, hy vọng bạn đọc đã thích nghi với mình để có thêm thông tin, đặc biệt là những cụm từ liên quan đến PUMPKIN có thể áp dụng trong từ tiếng Anh của mình. Hy vọng bạn sẽ thích bài viết tiếp theo!
Trên là những thông tin về Quả Bí Ngô trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. ngay tại nhà. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có nhiều kiến thức bổ ích hơn!