Tổng hợp các mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục mới nhất 2022?
Đây được xem là một trong những mẹo fix máy giặt hư tại nhà. Nhưng để hiểu rõ hơn cùng MAYOZONE đọc bài viết bên dưới!
Video Tổng hợp các mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục
Chúng tôi đang cập nhật…
Hình ảnh liên quan Tổng hợp các mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng máy giặt Toshiba, có thể bạn đã gặp một số lỗi về màn hình. Hôm nay, Điện tử Mạnh Nguyễn Máy giặt Toshiba sẽ tổng hợp các mã lỗi và đưa ra cách xử lý, khắc phục các mã lỗi này. Mời bạn xem bảng báo lỗi máy giặt Toshiba bên dưới bài viết này.
Các mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp và giải pháp
Mã lỗi hiển thị. | Lý do | Làm thế nào để sửa chữa nó |
E1 |
Có vấn đề với ống thoát nước: – Máy giặt không được lắp ống thoát nước. – Ống thoát nước bị cong hoặc đầy miệng ống. – Một vật lạ bị mắc kẹt trong ống dẫn. – Lắp đặt và đặt ống thoát nước quá cao. |
Kiểm tra ống xả để tìm nguyên nhân hỏng hóc và khắc phục. Sau đó, mở nắp và đóng lại. Cuối cùng bạn nhấn lại nút start / pause để máy hoạt động bình thường trở lại. |
E2 |
Lỗi về nắp máy giặt: – Nắp máy giặt chưa đóng. – Nắp máy giặt bị dính vật lạ. – Nắp máy giặt không đóng hoặc bo mạch bị hỏng. |
Đậy nắp máy lại, máy giặt sẽ tự động hoạt động trở lại bình thường. |
E3 |
– Việc phân phối đồ giặt là một phía. – Máy giặt chưa được độ. – Ốc lồng rời. – Cần gạt an toàn bị kẹt. |
Kiểm tra các lỗi trên, sắp xếp quần áo vào lồng cân bằng. |
E 4 | Phao bị hỏng. | Kiểm tra xem công tắc phao đã tắt chưa. |
E5, E51 |
Ngắt nguồn cung cấp nước: – Vòi bị ngắt hoặc hết nước. – Ống cấp nước đầy. – Bộ lọc bị hỏng. – Cảm biến báo mức nước kém. |
Kiểm tra nguồn cấp nước, sau đó mở và đóng máy giặt. Để bắt đầu hoạt động bình thường, hãy nhấn nút Bắt đầu.
|
E6, E7 |
Sai lầm về: – Quần áo quá tải. – Cài đặt mực nước quá thấp. – Động cơ giặt bị kẹt. |
– Kiểm tra kích thước của quần áo và phân phối quần áo cho phù hợp. – Đặt lại mực nước ở mức phù hợp. |
Ec1, Ec3 | Vải quá tải hoặc cài đặt ít nước. | Điều chỉnh và cân bằng khối lượng đồ giặt. |
EC5 | Bánh răng bị hỏng hoặc động cơ xả | Gọi cho dịch vụ hoặc đơn vị sửa chữa. |
E7-1 | Trí nhớ dồi dào, thường nhiều hơn quần áo. | Nhấn đồng thời mực nước, hẹn giờ, xã, bật nguồn. Chờ một lúc rồi khởi động lại thiết bị. |
F. | Lượng quần áo cho vào máy quá tải hoặc bị ướt … | Kiểm tra, phân loại và cân bằng khối lượng đồ giặt. |
E7-4 | Lỗi đếm từ. | Gọi cho dịch vụ hoặc đơn vị sửa chữa. |
E8 |
– Lượng quần áo trong máy quá tải. – Động cơ giặt tĩnh. – Cài đặt mực nước quá thấp. |
Kiểm tra lượng đồ giặt và xem lồng giặt có bị đóng vật lạ hay không. |
E9, E9-1, E9-2 |
– Nước chảy nhỏ giọt. – Lồng giặt bị thủng. – Van xả bị kẹt. |
Kiểm tra lồng và cảm biến mực nước. Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
E9-5 |
Công tắc từ, bo mạch máy giặt hoặc đường phao bị lỗi. |
Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
EL | Hỏng động cơ | Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
EB |
– Lỗi tải. – Bo mạch điều khiển trục trặc. |
Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
EB4 | Động cơ xả bị lỗi | Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
E21 |
– Bo mạch bị lỗi. – Công tắc từ bị lỗi. |
Thay thế công tắc từ hoặc sửa chữa bo mạch. Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
E23 |
Bảng điều khiển hoặc công tắc cửa bị hỏng. |
Kiểm tra bảng điều khiển hoặc công tắc cửa. Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
EP | Máy bơm bị lỗi. | Kiểm tra lại máy bơm. |
E94 |
Cảm biến mực nước kém. |
Kiểm tra cảm biến mực nước. |
E52 | Nguồn cung cấp nước nóng kém. | Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
EA (Thiết bị gia dụng) | Sự cố cung cấp điện áp. | Kiểm tra lại nguồn điện. |
E64 | Mở máy xem màn hình hiển thị lỗi do hỏng linh kiện bo mạch. | Liên hệ với đơn vị bảo hành, sửa chữa. |
Sử dụng máy giặt Toshiba như thế nào cho ổn định và ít xảy ra lỗi?
Dưới đây là cách sử dụng máy giặt Toshiba nói riêng và máy giặt nói chung để tăng độ bền, tuổi thọ và tránh một số lỗi thường gặp.
– Thường xuyên kiểm tra nguồn cấp nước, nguồn điện, ống thoát nước,… trước khi khởi động máy giặt.
– Lắp đặt các vị trí khô ráo, ổn định và bề mặt.
– Trước khi cho vào máy giặt, kiểm tra số lượng quần áo và đặt mực nước theo số lượng quần áo.
– Vệ sinh máy giặt thường xuyên và kiểm tra lồng giặt có bị kẹt, bị thủng hay không.
Trên đây là bài viết tổng hợp các mã lỗi máy giặt Toshiba và một số mã lỗi máy giặt Toshiba inverter có thể áp dụng. Mong rằng bài viết trên đây của Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục máy giặt bị lỗi.
Trên là những thông tin về Tổng hợp các mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục ngay tại nhà. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có nhiều kiến thức bổ ích hơn!